Có 2 kết quả:
毛坑 máo kēng ㄇㄠˊ ㄎㄥ • 茅坑 máo kēng ㄇㄠˊ ㄎㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 茅坑[mao2 keng1]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) latrine pit
(2) latrine
(2) latrine
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh